焱 diễm [Chinese font] 焱 →Tra cách viết của 焱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diễm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tia lửa toé ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải.
Từ điển Thiều Chửu
① Tia lửa sáng, lửa tóe hoa cải.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tia lửa sáng: 焱焱 Chói lọi rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn lửa, ánh lửa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典