Kanji Version 13
logo

  

  

diễm [Chinese font]   →Tra cách viết của 焱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diễm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tia lửa toé ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải.
Từ điển Thiều Chửu
① Tia lửa sáng, lửa tóe hoa cải.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tia lửa sáng: Chói lọi rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn lửa, ánh lửa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典