焘 đào, đảo →Tra cách viết của 焘 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
đào
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燾
đảo
giản thể
Từ điển phổ thông
che trùm lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典