烯 hy →Tra cách viết của 烯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
các chất anken (công thức hoá học: CnH2n)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ankin (một loại hoá chất hữu cơ): 乙烯 Etylen, eten; 聚乙烯 Polietylen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh lửa. Màu lửa.
Từ ghép 3
ất hy 乙烯 • phái hy 蒎烯 • tụ ất hy 聚乙烯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典