Kanji Version 13
logo

  

  

hy  →Tra cách viết của 烯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
các chất anken (công thức hoá học: CnH2n)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ankin (một loại hoá chất hữu cơ): Etylen, eten; Polietylen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh lửa. Màu lửa.
Từ ghép 3
ất hy • phái hy • tụ ất hy




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典