烬 tẫn →Tra cách viết của 烬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
tẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
lửa tàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Lửa cháy) tàn: 灰燼 Tro tàn;
② (văn) Nạn binh lửa còn sót lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典