烖 tai [Chinese font] 烖 →Tra cách viết của 烖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tai
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cháy nhà
2. tai ương
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tai” 災.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguy, nguyên là chữ tai 災.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 災.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tai 灾, 災.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典