炽 sí →Tra cách viết của 炽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
sí
giản thể
Từ điển phổ thông
lửa cháy mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 熾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lửa cháy mạnh;
② Hừng hực, sục sôi, mạnh mẽ, hăng hái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典