炒 sao [Chinese font] 炒 →Tra cách viết của 炒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
sao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sào (rau), tráng (trứng), rang (cơm), sao (thuốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sao, rang, xào. ◎Như: “sao nhục” 炒肉 xào thịt, “sao hoa sinh” 炒花生 rang đậu phụng.
2. (Động) Cãi vã, làm ồn ào. § Thông “sảo” 吵. ◎Như: “sao náo” 炒鬧 tranh cãi ầm ĩ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Na gia đình gian mỗi mỗi bị giá đẳng nhân sao đắc thập thanh cửu trọc” 那家庭間每每被這等人炒得十清九濁 (Quyển nhị thập).
Từ điển Thiều Chửu
① Sao, rang.
② Cãi vã.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xào, sao, rang: 炒肉 Xào thịt; 炒花生 Rang lạc;
② (văn) Cải vã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rang lên cho khô, chín — Tranh giành.
Từ ghép
sao chế 炒製 • sao náo 炒閙 • sao tẩm 炒浸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典