炉 lô →Tra cách viết của 炉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ロ
Ý nghĩa:
lò, hearth
炉 lô, lư →Tra cách viết của 炉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
lô
giản thể
Từ điển phổ thông
lò lửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爐
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái lò, bếp: 電爐 Lò điện, bếp điện; 圍爐烤火 vây quanh lò sưởi ấm;
② (loại) Lò: 一爐鋼 Một lò thép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lô 爐.
Từ ghép 1
bích lô 壁炉
lư
giản thể
Từ điển phổ thông
lò lửa
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典