Kanji Version 13
logo

  

  

diễm, liễm  →Tra cách viết của 灧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể

Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

liễm


Từ điển trích dẫn
1. Cũng như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典