瀲 liễm [Chinese font] 瀲 →Tra cách viết của 瀲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
liễm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước trào mênh mông
2. ước chảy sóng vỗ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem chữ “liễm” 灩.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ liễm 灩.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瀲灩】 liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;
② Nước chảy sóng vỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ nước — Dáng nước mênh mông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典