瀬 lại →Tra cách viết của 瀬 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: せ
Ý nghĩa:
thác ghềnh, rapids
瀬 lai →Tra cách viết của 瀬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: ライ、せ
Ý nghĩa:
・せ。あさせ。川や海の浅いところ。
・せ。はやせ。川の流れのはやいところ。急流。
・【日本】せ。立場。場所。よりどころ。たのみ所。時。場所。場合。おり。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典