瀚 hãn [Chinese font] 瀚 →Tra cách viết của 瀚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hãn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: hãn hải 瀚海)
2. (xem: hạo hãn 浩瀚)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rộng bao la. ◎Như: “hạo hãn” 浩瀚 mông mênh, bát ngát.
2. (Danh) § Xem “hãn hải” 瀚海.
Từ điển Thiều Chửu
① Hãn hải 瀚海 bể cát.
② Hạo hãn 浩瀚 mông mênh, bát ngát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rộng lớn: 浩瀚 Rộng lớn, bao la, mênh mông, bát ngát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Hãn hải 瀚海.
Từ ghép
hãn hải 瀚海 • hạo hãn 浩瀚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典