濾 lự [Chinese font] 濾 →Tra cách viết của 濾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lự
phồn thể
Từ điển phổ thông
lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi).
Từ điển Thiều Chửu
① Lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lọc: 過濾 Lọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lọc lấy nước, bỏ bã đi.
Từ ghép
lự chỉ 濾紙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典