濶 khoát→Tra cách viết của 濶 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
khoát phồn thể Từ điển phổ thông 1. rộng rãi 2. xa vắng 3. sơ suất Từ điển Trần Văn Chánh Như 闊 (bộ 門). Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Một cách viết của chữ Khoát 闊.