濂 liêm [Chinese font] 濂 →Tra cách viết của 濂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
liêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
suối Liêm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Liêm Khê” 濂溪 tên sông, thuộc tỉnh Hồ Nam 湖南.
Từ điển Thiều Chửu
① Suối Liêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 濂江 Sông Liêm (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Liêm khê 濂磎: Tên sông nhỏ, thuộc Đạo huyện, tỉnh Hồ Nam.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典