澼 phích [Chinese font] 澼 →Tra cách viết của 澼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
phích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giặt, tẩy trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bình phích” 洴澼: xem “bình” 洴.
Từ điển Thiều Chửu
① Bình phích 洴澼 tiếng giặt sợi trên mặt nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trôi nổi bập bềnh trên mặt nước.
tịch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【洴澼】bình tịch [píngpì] Tẩy (bông tơ);
② Nước trong ruột.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典