澱 điến [Chinese font] 澱 →Tra cách viết của 澱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
điến
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cặn bã
2. lắng xuống, kết tủa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cặn.
2. (Danh) Thuốc nhuộm chàm.
3. (Động) Lắng xuống. ◎Như: “trầm điến” 沉澱 lắng đọng, chìm xuống đáy.
Từ điển Thiều Chửu
① Cặn.
② Lấy phấn hoà vào nước cho nó lắng đọng lại là điến phấn 澱粉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cặn;
② Thuốc nhuộm chàm;
③ Lóng (nước cho trong).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典