澁 sáp [Chinese font] 澁 →Tra cách viết của 澁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
sáp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sáp” 澀.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sáp 澀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sáp 濇, 澀.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典