潟 tích →Tra cách viết của 潟 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: セキ,かた
Ý nghĩa:
vũng nước, lagoon
潟 tích [Chinese font] 潟 →Tra cách viết của 潟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tích
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất mặn (đất có chất muối). 【潟鹵】tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. 舄鹵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典