Kanji Version 13
logo

  

  

潟 tích  →Tra cách viết của 潟 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: セキ,かた
Ý nghĩa:
vũng nước, lagoon

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 潟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tích
phồn thể

Từ điển phổ thông
đất mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất mặn (đất có chất muối). 【】tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典