潜 tiềm →Tra cách viết của 潜 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: セン、ひそ-む、もぐ-る
Ý nghĩa:
ẩn, lặn, submerge
潜 tiềm →Tra cách viết của 潜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiềm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giấu kín
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngầm: 潛水艇 Tàu ngầm, tàu lặn;
② Lặn (xuống nước): 魚潛鳥飛 Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: 挖掘潛在力量 Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); 潛德 Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潛.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典