Kanji Version 13
logo

  

  

liễm  →Tra cách viết của 潋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
liễm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nước trào mênh mông
2. ước chảy sóng vỗ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;
② Nước chảy sóng vỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典