漑 cái, khái [Chinese font] 漑 →Tra cách viết của 漑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cái
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “cái” 溉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tưới, rót.
② Giặt rửa. Ta quen đọc là chữ khái.
khái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tưới, rót
2. giặt, rửa
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “cái” 溉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tưới, rót.
② Giặt rửa. Ta quen đọc là chữ khái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典