滪 dự →Tra cách viết của 滪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
dự
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: diễm dự 灩澦,滟滪)
Từ điển Trần Văn Chánh
【灩澦堆】 Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, đã được san phẳng bằng chất nổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澦
Từ ghép 1
diễm dự 滟滪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典