滟 diễm, liễm →Tra cách viết của 滟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
diễm
giản thể
Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước động, sóng sánh, tràn đầy, chan chứa;
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灩
Từ ghép 1
diễm dự 滟滪
liễm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 灧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典