滞 trệ →Tra cách viết của 滞 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: タイ、とどこお-る
Ý nghĩa:
đình đốn, stagnate
滞 trệ →Tra cách viết của 滞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
trệ
giản thể
Từ điển phổ thông
chậm, trễ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngừng lại, đọng lại, (ngưng) trệ, ế: 停滯 Đình trệ; 淤滯 Đọng lại;
② (văn) Bỏ sót;
③ (văn) Mắc, vướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滯
Từ ghép 1
đình trệ 停滞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典