滝 lang →Tra cách viết của 滝 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: たき
Ý nghĩa:
thác nước, waterfall
滝 long →Tra cách viết của 滝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
long
phồn thể
Từ điển phổ thông
Như chữ 瀧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典