滛 dâm →Tra cách viết của 滛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
dâm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quá mức, quá thừa
2. buông thả, bừa bãi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “dâm” 淫.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 淫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典