滙 hối [Chinese font] 滙 →Tra cách viết của 滙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hối
phồn thể
Từ điển phổ thông
quay lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hối” 匯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hối 匯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匯 (bộ 匚).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hối 匯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典