滕 đằng [Chinese font] 滕 →Tra cách viết của 滕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
đằng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước nhảy vọt lên
2. nước Đằng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước chảy vọt lên.
2. (Danh) Nước “Đằng”, một chư hầu của nhà Tây Chu 西周 thời xưa, nay ở vào tỉnh Sơn Đông 山東.
3. (Danh) Họ “Đằng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước chảy vọt lên.
② Nước Ðằng.
③ Quai mồm ra mà nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nước chảy) vọt lên;
② (văn) Quai mồm ra mà nói;
③ [Téng] Nước Đằng (tên nước đời Chu, ở huyện Đằng, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc): 孟子之滕 Mạnh tử đi sang nước Đằng (Mạnh tử);
④ [Téng] (Họ) Đằng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Truyền đạt. Tới. Đến.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典