滇 điền [Chinese font] 滇 →Tra cách viết của 滇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
điên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một cái hồ lớn, còn gọi là Điên Trì, ở phía nam huyện Côn Minh tỉnh Vân Nam — Một tên chỉ tỉnh Vân Nam.
điền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỉnh Điền (tỉnh Vân Nam)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Vân Nam” 雲南.
2. (Danh) Tên hồ “Điền trì” 滇池, cũng gọi là “Côn Minh trì” 昆明池, ở tỉnh Vân Nam.
3. (Danh) Tên nước thời Chiến Quốc, nay ở vào tỉnh Vân Nam.
4. (Danh) Họ “Điền”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tỉnh Ðiền, tỉnh Vân Nam gọi là Tỉnh Ðiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Tên gọi riêng) tỉnh Vân Nam.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典