Kanji Version 13
logo

  

  

nhục [Chinese font]   →Tra cách viết của 溽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
nhục
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. hơi nắng bốc lên
2. ướt
3. nồng đặc (đồ ăn ngon)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ướt, ẩm thấp.
2. (Tính) Nồng đặc.
3. (Danh) § Xem “nhục thử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi nắng xông, hơi nắng bốc hơi nước lên gọi là nhục thử .
② Ướt.
③ Nồng đặc (đồ ăn ngon).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hơi nắng xông;
② Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp;
③ (Mùi vị ngon) nồng nặc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ẩm ướt. Thấm ướt — Nồng hậu.
Từ ghép
nhục thử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典