溟 minh [Chinese font] 溟 →Tra cách viết của 溟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
minh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. biển
2. mưa nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bể, biển. ◎Như: “Nam minh” 南溟 bể Nam.
2. (Tính) Mưa nhỏ.
3. (Tính) Đen xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Bể, như Nam minh 南溟 bể Nam.
② Mưa nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bể cả, biển lớn: 南溟 Biển Nam;
② Mưa nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biển — Mưa nhỏ.
Từ ghép
anh minh 瀴溟 • bắc minh 北溟 • minh đảo 溟島 • yểu minh 杳溟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典