湿 thấp →Tra cách viết của 湿 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: シツ、しめ-る、しめ-す
Ý nghĩa:
ẩm, damp
湿 chập, thấp →Tra cách viết của 湿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
chập
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của: 溼, 濕.
thấp
giản thể
Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của: 溼, 濕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ướt, ẩm ướt: 衣服還溼 Quần áo còn ướt; 潮溼 Ẩm ướt, ướt át;
② (văn) Đất ướt, đất ẩm thấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 溼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典