湾 loan →Tra cách viết của 湾 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ワン
Ý nghĩa:
vịnh, gulf
湾 loan →Tra cách viết của 湾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
loan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vịnh biển
2. chỗ ngoặt trên sông, khuỷu sông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 灣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灣
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỗ ngoặt trên sông: 河灣 Khuỷu sông;
② Vịnh: 北部灣 Vịnh Bắc Bộ;
③ (Thuyền bè) đậu, đỗ, dừng lại: 把 船灣在那邊 Cho thuyền đậu (đỗ) ở bên kia.
Từ ghép 1
đài loan 台湾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典