Kanji Version 13
logo

  

  

bột [Chinese font]   →Tra cách viết của 渤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vịnh, chỗ biển chia ngành khác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bột giải” vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. ◎Như: vũng bể tỉnh Liêu Đông gọi là “bột hải” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bột giải vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Ðông gọi là bột hải .
Từ điển Trần Văn Chánh
】Bột Hải [Bóhăi] Biển Bột Hải (ở khoảng giữa bán đảo Sơn Đông và bán đảo Liêu Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bột hải .
Từ ghép
bột hải



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典