渤 bột [Chinese font] 渤 →Tra cách viết của 渤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vịnh, chỗ biển chia ngành khác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bột giải” 渤澥 vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. ◎Như: vũng bể tỉnh Liêu Đông gọi là “bột hải” 渤海.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột giải 渤澥 vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Ðông gọi là bột hải 渤海.
Từ điển Trần Văn Chánh
【渤海】Bột Hải [Bóhăi] Biển Bột Hải (ở khoảng giữa bán đảo Sơn Đông và bán đảo Liêu Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bột hải 渤海.
Từ ghép
bột hải 渤海
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典