渗 sấm →Tra cách viết của 渗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
sấm
giản thể
Từ điển phổ thông
chảy, rỉ ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngấm, thấm xuống, chảy, rỉ ra, rò: 水滲到土裡去了 Nước đã ngấm (thấm) vào đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典