渓 khê →Tra cách viết của 渓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ケイ
Ý nghĩa:
thung lũng, khê cốc, mountain stream
渓 hoát, khê →Tra cách viết của 渓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: ケイ、たに
Ý nghĩa:
・谷。谷川。谷間。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典