Kanji Version 13
logo

  

  

miểu [Chinese font]   →Tra cách viết của 淼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
diểu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước) mênh mông.

diễu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: diễu diễu )
Từ ghép
diễu diễu



miểu
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nước mông mênh.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước) mênh mông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mong. Cũng nói Diểu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典