淼 miểu [Chinese font] 淼 →Tra cách viết của 淼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
diểu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước) mênh mông.
diễu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: diễu diễu 淼淼)
Từ ghép
diễu diễu 淼淼
miểu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nước mông mênh.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước) mênh mông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mong. Cũng nói Diểu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典