淶 lai [Chinese font] 淶 →Tra cách viết của 淶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lai
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Lai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Lai” 淶, phát nguyên ở Hà Bắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Lai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Lai;
② Tên huyện: 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Lai thuỷ 淶水, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc.
Từ ghép
lai thuỷ 淶水
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典