Kanji Version 13
logo

  

  

lai [Chinese font]   →Tra cách viết của 淶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lai
phồn thể

Từ điển phổ thông
sông Lai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Lai” , phát nguyên ở Hà Bắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Lai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Lai;
② Tên huyện: Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Lai thuỷ , phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc.
Từ ghép
lai thuỷ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典