淟 điến [Chinese font] 淟 →Tra cách viết của 淟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
điến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước đục, bùn đất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊 đục, dơ, không tươi sáng.
2. (Tính) “Điến trọc” 淟濁 ô uế, bẩn thỉu.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【淟涊】điến niễn [tiănniăn] Vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẩn đục, nhơ bẩn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典