淀 điến [Chinese font] 淀 →Tra cách viết của 淀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
điến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước nông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước cạn (hồ, ao nước nông).
2. § Giản thể của chữ 澱.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ nước nông, như hồ ao, v.v.
③ Cùng nghĩa với chữ điện 甸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cặn;
② Thuốc nhuộm chàm;
③ Lóng (nước cho trong).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lắng: 沉淀 Lắng, lắng đọng;
② Hồ (nông): 白洋淀 Hồ Bạch Dương;
③ (văn) Như 甸 (bộ 田).
điện
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lắng: 沉淀 Lắng, lắng đọng;
② Hồ (nông): 白洋淀 Hồ Bạch Dương;
③ (văn) Như 甸 (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điện
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典