液 dịch →Tra cách viết của 液 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: エキ
Ý nghĩa:
chất dịch, fluid
液 dịch [Chinese font] 液 →Tra cách viết của 液 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất lỏng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “thóa dịch” 唾液 nước bọt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước dãi, phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể 液體.
② Ngâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất lỏng, nước, dịch: 溶液 Dung dịch;
② (văn) Ngâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước. Chất lỏng — Nước trong cây cối hoặc trái cây — Ép nước, vắt nước.
Từ ghép
dịch quả 液果 • dịch thái 液态 • dịch thái 液態 • dịch thể 液体 • dịch thể 液體 • dung dịch 溶液 • đảm dịch 膽液 • hãn dịch 汗液 • huyết dịch 血液 • ngọc dịch 玉液 • niêm dịch 黏液 • thoá dịch 唾液 • tinh dịch 精液 • toan dịch 酸液 • trường dịch 腸液 • vân dịch 雲液 • vị dịch 胃液
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典