涧 giản →Tra cách viết của 涧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
giản
giản thể
Từ điển phổ thông
khe suối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khe núi, khe, suối: 溪澗 Khe, suối; 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典