Kanji Version 13
logo

  

  

涙 lệ  →Tra cách viết của 涙 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ルイ、なみだ
Ý nghĩa:
nước mắt, tears

lệ, lụy  →Tra cách viết của 涙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: ルイ、なみだ
Ý nghĩa:
・なみだ。
・なみだをす。く。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典