涙 lệ →Tra cách viết của 涙 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ルイ、なみだ
Ý nghĩa:
nước mắt, tears
涙 lệ, lụy →Tra cách viết của 涙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: ルイ、なみだ
Ý nghĩa:
・なみだ。
・なみだを流す。泣く。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典