涌 dũng [Chinese font] 涌 →Tra cách viết của 涌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
dũng
giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “dũng” 湧.
Từ điển Thiều Chửu
① Vọt, nước suối chảy vọt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 湧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuôn ra, phun ra, vọt ra, trào dâng: 淚如泉湧 Nước mắt tuôn ra như suối;
② (Giá hàng) vọt lên, tăng lên;
③ Xuất (hiện): 東方湧出一輪紅日 Mặt trời hiện ra ở phía đông;
④ [Yông] (Họ) Dũng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Cao vọt lên.
Từ ghép
dũng tuyền 涌泉 • hung dũng 汹涌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典