涊 niễn [Chinese font] 涊 →Tra cách viết của 涊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
niễn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẩn đục
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
② Niễn nhiên 涊然 nhớm nhớp mồ hôi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【涊然】 niễn nhiên [niănrán] (văn) Nhơm nhớp mồ hôi;
② Xem 淟涊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đổ mồ hôi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典