浬 lí [Chinese font] 浬 →Tra cách viết của 浬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hải lí
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viết tắt của Hải 海 và Lí 里, đọc Hải lí, một đơn vị đo đường biển.
lí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: dặm biển, đơn vị chiều dài trên mặt biển, bằng 1852 m. § Cũng viết là “hải lí” 海里.
lý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dặm biển, hải lý
Từ điển Thiều Chửu
① Dặm bể, mỗi dặm bể 6080 thước nước Anh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 浬(1).
Từ điển Trần Văn Chánh
Dặm biển, hải lí (= 1853 mét).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典