浡 bột [Chinese font] 浡 →Tra cách viết của 浡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phun, vọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vọt ra, dũng xuất.
2. (Động) Bừng lên, hưng khởi. § Thông “bột” 勃.
3. (Danh) Tức “Bột Hải” 渤海. § Cũng như “bột” 渤.
Từ điển Thiều Chửu
① Làm thêm lên, vút.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hưng khởi, thịnh vượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên. Cũng nói là Bột dũng 涌.
Từ ghép
bồng bột 漨浡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典