Kanji Version 13
logo

  

  

bột [Chinese font]   →Tra cách viết của 浡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phun, vọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vọt ra, dũng xuất.
2. (Động) Bừng lên, hưng khởi. § Thông “bột” .
3. (Danh) Tức “Bột Hải” . § Cũng như “bột” .
Từ điển Thiều Chửu
① Làm thêm lên, vút.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hưng khởi, thịnh vượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên. Cũng nói là Bột dũng .
Từ ghép
bồng bột



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典