Kanji Version 13
logo

  

  

dũng [Chinese font]   →Tra cách viết của 涌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
dũng
giản thể

Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “dũng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vọt, nước suối chảy vọt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuôn ra, phun ra, vọt ra, trào dâng: Nước mắt tuôn ra như suối;
② (Giá hàng) vọt lên, tăng lên;
③ Xuất (hiện): Mặt trời hiện ra ở phía đông;
④ [Yông] (Họ) Dũng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Cao vọt lên.
Từ ghép
dũng tuyền • hung dũng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典